Jp
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
国別
都市別
カタログ
地図
地図
国別
都市別
お問い合わせ
アプリについて
Wallet
Rewards
Jp
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
ホーム
地図
ベトナム
An Nghiệp
区
トップの場所
エンタメ
映画館
劇場
アトラクション
ビジネス
会社
美容院
宿泊
ホテル
店
パン屋
化粧品店
アパレルショップ
デパート
花屋
ホームセンター
宝飾品店
市場
ペットショップ
ヘルス
歯医者
医者
病院
ドラッグストア
食事
カフェ
ファーストフード
レストラン
教育
カレッジ
幼稚園
学校
交通機関
お金
ATM
銀行
ATM
Vietinbank
1.0
アパレルショップ
thời trang Lan Vy
2.5
Cty Thái Tuấn
2.5
カフェ
Ptah Coffee & Tea
2.0
Cafe Cốt
2.5
カレッジ
Trường Cao Đẳng Nghề Việt Mỹ
1.5
Trung cấp Bách Nghệ Cần Thơ
1.0
デパート
Cửa hàng tiện ích Vinmart
2.5
Tố Nguyên
2.0
ドラッグストア
Nhà thuốc Tâm Hằng
2.5
Nhà thuốc Ngô Quyền 3
2.5
パン屋
ABC Bakery
2.5
ファーストフード
bánh bao Hòa Hương
0.5
Quán Phở-Bún Bò Huế
1.0
vietnamese
ペットショップ
DOGGIE SPA
1.0
ホテル
khách sạn 62
2.0
khách sạn 74
1.5
ホームセンター
VLXD Vũ
1.0
レストラン
Quán Tía Lia
0.5
vietnamese
nhà hàng Song Ngọc
2.5
会社
Công Ty TNHH TMG JOHN HENRY
1.5
劇場
Nhà hát Tây Đô
1.5
Nhà hát Tây Đô
1.5
化粧品店
Alisa Spa
2.5
Thẩm mỹ viện Ngọc Dung
2.5
医者
Phòng khám BS. Phùng Kiến Lạc
2.5
Phòng khám Thái Thanh Long
2.0
学校
Nhật ngữ Phương Đức
2.5
IDP Education
2.5
宝飾品店
Tiệm Bạc: Hà
2.5
PNJ
1.5
市場
VinMart+
Trần Hưng Đạo, カントー, Thành Phố Cần Thơ, ベトナム, GPS: 10.033801,105.77475
Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm xuất khẩu Cần thơ
0.5
幼稚園
Thanh Xuân
2.0
Vinh Sơn
2.5
映画館
CARA CAFE
$
10 (Mậu Thân), カントー, Thành Phố Cần Thơ, ベトナム, GPS: 10.033932,105.774
価格
+
more
歯医者
Nha Khoa Ngọc Lan
2.5
Nha Khoa Vương Ngọc Hiếu
2.5
病院
bệnh viện Nhi Đồng
1.5
Bệnh viện Tai - Mũi-Họng TP. Cần Thơ
1.0
美容院
New Hair
1.0
花屋
Hoa voan Thiên Hoa
1.5
Hoa voan Thiên Hoa
1.5
銀行
HD Bank
2.5
Ngân hàng TMCP Đại Tín
2.5
Show on map
Show list
MAPS.ME
いつも手元に
アプリをダウンロードして、自分の視野を広げよう
MAPS.MEのアプリを開く
ウェブバージョンを使う