Jp
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
国別
都市別
カタログ
地図
地図
国別
都市別
お問い合わせ
アプリについて
Wallet
Rewards
Jp
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
エンタメ
ジム
バスケットボール場
カジノ
映画館
フィットネスクラブ
サッカー場
図書館
スポーツグラウンド
ナイトクラブ
公園
埠頭
サウナ
スタジアム
プール
劇場
ウォーターパーク
動物園
アトラクション
アトラクション
城
教会
記念碑
モニュメント
Mosque
美術館・博物館
シナゴーグ
寺院
墓
観光スポット
辻堂
ビジネス
カーパーツ
車屋
洗車
会社
ドライクリーニング
美容院
コインランドリー
弁護士
眼鏡屋
タイヤ修理
宿泊
アパート
キャンプ
ゲストハウス
ホステル
ホテル
モーテル
店
パン屋
化粧品店
本屋
肉屋
薬局
アパレルショップ
パソコンショップ
デパート
花屋
家具屋
土産屋
ホームセンター
宝飾品店
キオスク
酒店
ショッピングモール
市場
ペットショップ
写真屋
靴屋
スポーツ用品店
スーパー
スイーツショップ
チケットショップ
おもちゃ屋
ワインショップ
ヘルス
クリニック
歯医者
医者
病院
ドラッグストア
獣医
食事
バー
カフェ
ファーストフード
パブ
レストラン
教育
カレッジ
幼稚園
学校
大学
交通機関
空港
バス停
レンタカー
カーシェアリング
ガソリンスタンド
駐車場
地下鉄
タクシー
駅
お金
ATM
銀行
郵便局
ホーム
カタログ
教育
カレッジ
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
カレッジ 近く ホーチミン
46 件見つかりました
Trường Trung Cấp Nghề Q9
Q9, ベトナム, GPS: 10.816827,106.77443
ktx a5 p123
1.5
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
0.5
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
0.5
Trường ĐH KHXH&NV TPHCM - Cơ sở 1
0.5
996 で 教育 ホーチミン か所以上見つかりました。以下が含まれます
826
School
75
University
49
Kindergarten
46
College
4611686022536229593
2.5
ISB
2.0
Trường cao đẳng nghề Hàng hải TP.HCM
1.0
cao đẳng giao thông vận tải 3
ベトナム, GPS: 10.747653,106.62945
Hồng Bàng University
Thong Nhat, ホーチミン, ホーチミン市, ベトナム, GPS: 10.845914,106.663536
Saigon Tech
1.0
HỌC VIÊNN Q1
1.5
CĐ Công Thương
1.5
Trường Dạy nghề 22
1.0
ĐH Quốc tế Hồng Bàng
0.5
Trường Quân sự Quân đoàn 4
1.0
cao đẳng giao thông vận tải
ベトナム, GPS: 10.857754,106.60996
Trường Cao đẳng Điện Lực
2.5
Cao Đẳng Nghề Công Nghệ
ベトナム, GPS: 10.823316,106.76983
FTC - Flight Training Centre / Trung Tâm Huấn Luyện Bay
117 Hồng Hà, P.2, Q. Tân Bình, ホーチミン, ホーチミン市, ベトナム, GPS: 10.8124,106.67091
Trường Cao đẳng Công thương tp. HCM
2.0
Cafe Ngân Hàng
$
Ngã tư Tôn Thất Đạm Nguyễn Công Trứ, ベトナム, GPS: 10.769952,106.70378
価格
+
more
Trường Đại Học Tài Chính Marketing
2C Phổ Quang (Phổ Quang), Thành Phố Hồ Chí Minh, Tân Bình, ベトナム, GPS: 10.8032255,106.66652
ĐH Kinh Tế - CFVG
1.5
Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân 2
2.0
他の都市のカレッジをさらに表示
カレッジ 近く クイアバ
カレッジ 近く ヴュルツブルク
カレッジ 近く Austin
カレッジ 近く ランダウ・イン・デア・プファルツ
カレッジ 近く Moldova Veche
カレッジ 近く Морозово
ホーチミンの面白いスポット
学校 近く ホーチミン
スーパーマーケット 近く ホーチミン
公園 近く ホーチミン
鉄道駅 近く ホーチミン
モール 近く ホーチミン
医院 近く ホーチミン
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
いつも手元に
アプリをダウンロードして、自分の視野を広げよう
MAPS.MEのアプリを開く
ウェブバージョンを使う